Có 2 kết quả:
雎鳩 sư cưu • 雎鸠 sư cưu
Từ điển phổ thông
chim thư cưu, chim sư cưu (loài chim dữ, con trống và mái thường đi cùng nhau nhưng không đùa bỡn nhau)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0